terrestrial time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terrestrial time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrestrial time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrestrial time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terrestrial time
(astronomy) a measure of time defined by Earth's orbital motion; terrestrial time is mean solar time corrected for the irregularities of the Earth's motions
Synonyms: TT, terrestrial dynamical time, TDT, ephemeris time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- terrestrial
- terrestrially
- terrestrial path
- terrestrial time
- terrestrial globe
- terrestrial facies
- terrestrial planet
- terrestrial signal
- terrestrial antenna
- terrestrial deposit
- terrestrial equator
- terrestrial horizon
- terrestrial network
- terrestrial planets
- terrestrial station
- terrestrial surface
- terrestrial guidance
- terrestrial receiver
- terrestrial sediment
- terrestrial magnetism
- terrestrial telescope
- terrestrial atmosphere
- terrestrial television
- terrestrial transmitter
- terrestrial channel (tc)
- terrestrial circuit noise
- terrestrial dynamical time
- terrestrial elevation angle
- terrestrial transit circuit
- terrestrial receiving antenna
- terrestrial telephone circuit
- terrestrial vegetation theory
- terrestrial ascending node-tan
- terrestrial flight telephone system (tfts)
- terrestrial digital audio broadcasting (t-dab)
- terrestrial network identifier (inmarsat) (tni)
- terrestrial flight telecommunications system (tfts)