terrestrial network identifier (inmarsat) (tni) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrestrial network identifier (inmarsat) (tni) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrestrial network identifier (inmarsat) (tni) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrestrial network identifier (inmarsat) (tni).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terrestrial network identifier (inmarsat) (tni)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Mã nhận dạng mạng mặt đất (Inmarsat)