terrestrially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrestrially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrestrially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrestrially.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terrestrially

    to a land environment

    terrestrially adapted

    Similar:

    mundanely: in a worldly manner

    terrestrially changeable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).