mundanely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mundanely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mundanely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mundanely.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mundanely

    in a worldly manner

    terrestrially changeable

    Synonyms: terrestrially

    in a mundane manner

    the young man spoke so mundanely of university life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).