terrestrial ascending node-tan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terrestrial ascending node-tan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrestrial ascending node-tan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrestrial ascending node-tan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terrestrial ascending node-tan
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
nút đi lên trái đất
Từ liên quan
- terrestrial
- terrestrially
- terrestrial path
- terrestrial time
- terrestrial globe
- terrestrial facies
- terrestrial planet
- terrestrial signal
- terrestrial antenna
- terrestrial deposit
- terrestrial equator
- terrestrial horizon
- terrestrial network
- terrestrial planets
- terrestrial station
- terrestrial surface
- terrestrial guidance
- terrestrial receiver
- terrestrial sediment
- terrestrial magnetism
- terrestrial telescope
- terrestrial atmosphere
- terrestrial television
- terrestrial transmitter
- terrestrial channel (tc)
- terrestrial circuit noise
- terrestrial dynamical time
- terrestrial elevation angle
- terrestrial transit circuit
- terrestrial receiving antenna
- terrestrial telephone circuit
- terrestrial vegetation theory
- terrestrial ascending node-tan
- terrestrial flight telephone system (tfts)
- terrestrial digital audio broadcasting (t-dab)
- terrestrial network identifier (inmarsat) (tni)
- terrestrial flight telecommunications system (tfts)