terrestrial planet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrestrial planet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrestrial planet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrestrial planet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terrestrial planet

    * kỹ thuật

    trên mặt đất

    điện lạnh:

    hành tinh (phía) trong (thuộc) đất

    hành tinh nhóm trái đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terrestrial planet

    a planet having a compact rocky surface like the Earth's; the four innermost planets in the solar system