terrestrial atmosphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrestrial atmosphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrestrial atmosphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrestrial atmosphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terrestrial atmosphere

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khí quyển trái đất