terrestrial horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrestrial horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrestrial horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrestrial horizon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terrestrial horizon

    * kỹ thuật

    đường chân trời