tt (test terminal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tt (test terminal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tt (test terminal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tt (test terminal).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tt (test terminal)
* kỹ thuật
toán & tin:
thiết bị đầu cuối kiểm tra
Từ liên quan
- tt
- tty
- tt (test terminal)
- ttd (temporary text delay)
- ttcn graphical form (ticn-gf)
- ttl (transistor-transistor logic)
- ttcn machine processable (ttcn-mp)
- ttf (terminal transaction facility)
- ttl metering (through-the-lens metering)
- ttc (telecommunications technical committee)
- ttd character (temporary text delay character)