ttf (terminal transaction facility) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ttf (terminal transaction facility) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ttf (terminal transaction facility) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ttf (terminal transaction facility).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ttf (terminal transaction facility)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình giao dịch đầu cuối

    phương tiện giao dịch đầu cuối