ttl metering (through-the-lens metering) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ttl metering (through-the-lens metering) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ttl metering (through-the-lens metering) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ttl metering (through-the-lens metering).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ttl metering (through-the-lens metering)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    đo qua ống kính