palau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palau.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palau

    a republic in the western central Pacific Ocean in association with the United States

    Synonyms: Republic of Palau, TT

    a chain of more than 200 islands about 400 miles long in the western central Pacific Ocean

    Synonyms: Palau Islands, Belau, Pelew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).