federative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federative.

Từ điển Anh Việt

  • federative

    /'fedərətiv/

    * tính từ ((cũng) federate)

    (thuộc) liên đoàn

    (thuộc) liên bang