federation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
federation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federation.
Từ điển Anh Việt
federation
/,fedə'reiʃn/
* danh từ
sự thành lập liên đoàn; liên đoàn
sự thành lập liên bang; liên bang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
federation
an organization formed by merging several groups or parties
the act of constituting a political unity out of a number of separate states or colonies or provinces so that each member retains the management of its internal affairs
Similar:
confederation: a union of political organizations
Synonyms: confederacy
Từ liên quan
- federation
- federationist
- federation of tribes
- federation of british industries
- federation of saint kitts and nevis
- federation of economic organizations
- federation against software theft (fast)
- federation of european direct marketing (fedma)
- federation of communications services (uk) (fcs)
- federation of american research networks (farnet)
- federation of the electronics industry (uk) (fei)