federation of american research networks (farnet) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
federation of american research networks (farnet) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federation of american research networks (farnet) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federation of american research networks (farnet).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
federation of american research networks (farnet)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Liên minh các mạng nghiên cứu Mỹ
Từ liên quan
- federation
- federationist
- federation of tribes
- federation of british industries
- federation of saint kitts and nevis
- federation of economic organizations
- federation against software theft (fast)
- federation of european direct marketing (fedma)
- federation of communications services (uk) (fcs)
- federation of american research networks (farnet)
- federation of the electronics industry (uk) (fei)