federation against software theft (fast) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
federation against software theft (fast) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federation against software theft (fast) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federation against software theft (fast).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
federation against software theft (fast)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
liên minh chống ăn cắp phần mềm
Từ liên quan
- federation
- federationist
- federation of tribes
- federation of british industries
- federation of saint kitts and nevis
- federation of economic organizations
- federation against software theft (fast)
- federation of european direct marketing (fedma)
- federation of communications services (uk) (fcs)
- federation of american research networks (farnet)
- federation of the electronics industry (uk) (fei)