federation of communications services (uk) (fcs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
federation of communications services (uk) (fcs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federation of communications services (uk) (fcs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federation of communications services (uk) (fcs).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
federation of communications services (uk) (fcs)
* kỹ thuật
Liên đoàn các dịch vụ thông tin (Anh)
Từ liên quan
- federation
- federationist
- federation of tribes
- federation of british industries
- federation of saint kitts and nevis
- federation of economic organizations
- federation against software theft (fast)
- federation of european direct marketing (fedma)
- federation of communications services (uk) (fcs)
- federation of american research networks (farnet)
- federation of the electronics industry (uk) (fei)