federation of communications services (uk) (fcs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

federation of communications services (uk) (fcs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm federation of communications services (uk) (fcs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của federation of communications services (uk) (fcs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • federation of communications services (uk) (fcs)

    * kỹ thuật

    Liên đoàn các dịch vụ thông tin (Anh)