confederacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confederacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confederacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confederacy.
Từ điển Anh Việt
confederacy
/kən'fedərəsi/
* danh từ
liên minh
liên bang
sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confederacy
the southern states that seceded from the United States in 1861
Synonyms: Confederate States, Confederate States of America, South, Dixie, Dixieland
Similar:
confederation: a union of political organizations
Synonyms: federation
conspiracy: a group of conspirators banded together to achieve some harmful or illegal purpose
conspiracy: a secret agreement between two or more people to perform an unlawful act