confederacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confederacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confederacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confederacy.

Từ điển Anh Việt

  • confederacy

    /kən'fedərəsi/

    * danh từ

    liên minh

    liên bang

    sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet