conspiracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conspiracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conspiracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conspiracy.
Từ điển Anh Việt
conspiracy
/kən'spirəsi/
* danh từ
âm mưu
to be in the conspiracy: tham gia cuộc âm mưu
conspiracy of silence
sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conspiracy
* kỹ thuật
xây dựng:
âm mưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conspiracy
a secret agreement between two or more people to perform an unlawful act
Synonyms: confederacy
a plot to carry out some harmful or illegal act (especially a political plot)
Synonyms: cabal
a group of conspirators banded together to achieve some harmful or illegal purpose
Synonyms: confederacy