confederate states nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confederate states nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confederate states giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confederate states.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confederate states
Similar:
confederacy: the southern states that seceded from the United States in 1861
Synonyms: Confederate States of America, South, Dixie, Dixieland
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).