dixieland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dixieland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dixieland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dixieland.
Từ điển Anh Việt
dixieland
(Mỹ) nhạc jazz nhịp đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dixieland
Similar:
confederacy: the southern states that seceded from the United States in 1861
Synonyms: Confederate States, Confederate States of America, South, Dixie