dixie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dixie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dixie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dixie.
Từ điển Anh Việt
dixie
/'diksi/ (dixy) /'diksi/
* danh từ
(quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dixie
a large metal pot (12 gallon camp kettle) for cooking; used in military camps
Similar:
confederacy: the southern states that seceded from the United States in 1861
Synonyms: Confederate States, Confederate States of America, South, Dixieland