dixiecrats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dixiecrats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dixiecrats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dixiecrats.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dixiecrats

    Similar:

    states' rights democratic party: a former political party in the United States; formed in 1948 by Democrats from southern states in order to oppose to the candidacy of Harry S Truman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).