confederate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confederate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confederate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confederate.
Từ điển Anh Việt
confederate
/kən'fedərit/
* tính từ
liên minh, liên hiệp
* danh từ
nước trong liên bang
người đồng mưu; người cấu kết
* động từ
liên minh, liên hiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confederate
a supporter of the Confederate States of America
someone who assists in a plot
Synonyms: collaborator, henchman, partner in crime
form a confederation with; of nations
of or having to do with the southern Confederacy during the American Civil War
Confederate soldiers
Similar:
accomplice: a person who joins with another in carrying out some plan (especially an unethical or illegal plan)
band together: form a group or unite
The groups banded together
allied: united in a confederacy or league
Synonyms: confederative