confederative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confederative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confederative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confederative.

Từ điển Anh Việt

  • confederative

    xem confederate

Từ điển Anh Anh - Wordnet