allied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
allied
/ə'laid/
* tính từ
liên minh, đồng minh
the allied powers: các cường quốc đồng minh
thông gia
cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất
the dog and the wolf are allied animals: chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc
allied sciences: những bộ môn khoa học tiếp cận nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allied
related by common characteristics or ancestry
allied species
allied studies
of or relating to or denoting the Allies in World War II
an Allied victory
the Allied armies
of or relating to or denoting the Allies in World War I
an allied offensive
the Allied powers
united in a confederacy or league
Synonyms: confederate, confederative
joined by treaty or agreement
Similar:
ally: become an ally or associate, as by a treaty or marriage
He allied himself with the Communists