allied export selling companies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allied export selling companies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allied export selling companies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allied export selling companies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allied export selling companies

    * kinh tế

    các công ty xuất khẩu liên doanh