band together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
band together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm band together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của band together.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
band together
form a group or unite
The groups banded together
Synonyms: confederate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- band
- bands
- bandy
- banded
- bander
- bandit
- bandog
- bandage
- bandaid
- bandana
- bandbox
- bandeau
- banding
- bandlet
- bandsaw
- bandung
- band aid
- band saw
- band-aid
- band-saw
- bandaged
- bandager
- bandanna
- bandeaux
- bandelet
- banderol
- bandfish
- banditry
- banditti
- bandpass
- bandsman
- bandtail
- bandyleg
- band tile
- bandaging
- banderole
- bandicoot
- bandoleer
- bandolier
- bandoline
- bandoneon
- bandstand
- bandwagon
- bandwidth
- bandy leg
- band wheel
- band width
- band-limit
- band-wagon
- banded ore