band aid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

band aid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm band aid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của band aid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • band aid

    trade name for an adhesive bandage to cover small cuts or blisters

    hurried repair

    Synonyms: quick fix, quickie, quicky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).