bandbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandbox.

Từ điển Anh Việt

  • bandbox

    /'bændbɔks/

    * danh từ

    hộp bìa cứng

    to look as if one had just come out of a bandbox

    trông mới toanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bandbox

    a light cylindrical box for holding light articles of attire (especially hats)