band wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
band wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm band wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của band wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
band wheel
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
puli cưa vòng
puli phanh đai
Từ liên quan
- band
- bands
- bandy
- banded
- bander
- bandit
- bandog
- bandage
- bandaid
- bandana
- bandbox
- bandeau
- banding
- bandlet
- bandsaw
- bandung
- band aid
- band saw
- band-aid
- band-saw
- bandaged
- bandager
- bandanna
- bandeaux
- bandelet
- banderol
- bandfish
- banditry
- banditti
- bandpass
- bandsman
- bandtail
- bandyleg
- band tile
- bandaging
- banderole
- bandicoot
- bandoleer
- bandolier
- bandoline
- bandoneon
- bandstand
- bandwagon
- bandwidth
- bandy leg
- band wheel
- band width
- band-limit
- band-wagon
- banded ore