bandit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandit.

Từ điển Anh Việt

  • bandit

    /'bændit/

    * danh từ, số nhiều bandits

    /'bændits/, banditti

    /bæn'diti:/

    kẻ cướp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bandit

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kẻ cướp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bandit

    an armed thief who is (usually) a member of a band

    Synonyms: brigand