bandage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bandage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandage.
Từ điển Anh Việt
bandage
/'bændidʤ/
* danh từ
băng (để băng vết thương, bịt mắt...)
* ngoại động từ
băng bó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bandage
* kỹ thuật
băng
đai
vành
y học:
băng cuộn
cơ khí & công trình:
vành quấn băng