bandsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bandsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandsman.
Từ điển Anh Việt
bandsman
/'bændzmən/
* danh từ
nhạc sĩ dàn nhạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bandsman
a player in a band (especially a military band)