bandaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandaging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bandaging

    Similar:

    dressing: the act of applying a bandage

    Synonyms: binding

    bind: wrap around with something so as to cover or enclose

    Synonyms: bandage

    bandage: dress by covering or binding

    The nurse bandaged a sprained ankle

    bandage an incision

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).