bandana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bandana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandana.
Từ điển Anh Việt
bandana
/bæn'dænə/ (bandana) /bæn'dɑ:nə/
* danh từ
khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bandana
Similar:
bandanna: large and brightly colored handkerchief; often used as a neckerchief