band saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
band saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm band saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của band saw.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
band saw
Similar:
bandsaw: an endless saw consisting of a toothed metal band that is driven around two wheels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- band
- bands
- bandy
- banded
- bander
- bandit
- bandog
- bandage
- bandaid
- bandana
- bandbox
- bandeau
- banding
- bandlet
- bandsaw
- bandung
- band aid
- band saw
- band-aid
- band-saw
- bandaged
- bandager
- bandanna
- bandeaux
- bandelet
- banderol
- bandfish
- banditry
- banditti
- bandpass
- bandsman
- bandtail
- bandyleg
- band tile
- bandaging
- banderole
- bandicoot
- bandoleer
- bandolier
- bandoline
- bandoneon
- bandstand
- bandwagon
- bandwidth
- bandy leg
- band wheel
- band width
- band-limit
- band-wagon
- banded ore