band-wagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

band-wagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm band-wagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của band-wagon.

Từ điển Anh Việt

  • band-wagon

    /'bænd,wægən/

    * danh từ

    xe chở dàn nhạc đi diễu hành

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)

    to be in (to climb on, to get into) the band-wagon: cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)