bandeaux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bandeaux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandeaux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandeaux.
Từ điển Anh Việt
bandeaux
/'bændou/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux
dải buộc tóc (phụ nữ)
dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)