band width nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
band width nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm band width giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của band width.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
band width
* kỹ thuật
toán & tin:
độ rộng dải
Từ liên quan
- band
- bands
- bandy
- banded
- bander
- bandit
- bandog
- bandage
- bandaid
- bandana
- bandbox
- bandeau
- banding
- bandlet
- bandsaw
- bandung
- band aid
- band saw
- band-aid
- band-saw
- bandaged
- bandager
- bandanna
- bandeaux
- bandelet
- banderol
- bandfish
- banditry
- banditti
- bandpass
- bandsman
- bandtail
- bandyleg
- band tile
- bandaging
- banderole
- bandicoot
- bandoleer
- bandolier
- bandoline
- bandoneon
- bandstand
- bandwagon
- bandwidth
- bandy leg
- band wheel
- band width
- band-limit
- band-wagon
- banded ore