quickie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quickie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quickie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quickie.

Từ điển Anh Việt

  • quickie

    /'kwiki/

    * danh từ

    (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội

Từ điển Anh Anh - Wordnet