henchman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
henchman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henchman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henchman.
Từ điển Anh Việt
henchman
/'hentʃmənt/
* danh từ
(chính trị) tay sai
(sử học) người hầu cận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
henchman
Similar:
confederate: someone who assists in a plot
Synonyms: collaborator, partner in crime