collaborator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collaborator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collaborator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collaborator.
Từ điển Anh Việt
collaborator
/kə'læbəreitə/
* danh từ
người cộng tác; cộng tác viên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collaborator
* kinh tế
cộng tác viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collaborator
someone who collaborates with an enemy occupying force
Synonyms: collaborationist, quisling
an associate in an activity or endeavor or sphere of common interest
the musician and the librettist were collaborators
sexual partners
Synonyms: cooperator, partner, pardner
Similar:
confederate: someone who assists in a plot
Synonyms: henchman, partner in crime