quisling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quisling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quisling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quisling.

Từ điển Anh Việt

  • quisling

    /'kwizliɳ/

    * danh từ

    người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội

Từ điển Anh Anh - Wordnet