quislingism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quislingism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quislingism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quislingism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quislingism
Similar:
collaboration: act of cooperating traitorously with an enemy that is occupying your country
Synonyms: collaborationism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).