collaboration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collaboration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collaboration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collaboration.

Từ điển Anh Việt

  • collaboration

    /kə,læbə'reiʃn/

    * danh từ

    sự cộng tác

    to work in collaboration with others: cộng tác với những người khác

    sự cộng tác với địch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collaboration

    * kinh tế

    sự cộng tác

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cộng tác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collaboration

    act of working jointly

    they worked either in collaboration or independently

    Synonyms: coaction

    act of cooperating traitorously with an enemy that is occupying your country

    Synonyms: collaborationism, quislingism