coaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaction.
Từ điển Anh Việt
coaction
* danh từ
hành động phối hợp
tác động tương hợp, tương hỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coaction
Similar:
collaboration: act of working jointly
they worked either in collaboration or independently