cooperator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooperator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooperator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooperator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cooperator

    Similar:

    collaborator: an associate in an activity or endeavor or sphere of common interest

    the musician and the librettist were collaborators

    sexual partners

    Synonyms: partner, pardner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).