accomplice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accomplice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accomplice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accomplice.

Từ điển Anh Việt

  • accomplice

    /ə'kɔmplis/

    * danh từ

    kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accomplice

    a person who joins with another in carrying out some plan (especially an unethical or illegal plan)

    Synonyms: confederate