tiredness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tiredness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiredness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiredness.
Từ điển Anh Việt
tiredness
/'taiədnis/
* danh từ
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi
sự chán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tiredness
Similar:
fatigue: temporary loss of strength and energy resulting from hard physical or mental work
he was hospitalized for extreme fatigue
growing fatigue was apparent from the decline in the execution of their athletic skills
weariness overcame her after twelve hours and she fell asleep
Synonyms: weariness